Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn cản sự tiến bộ
* thngữ|- to stop the way
* Từ tham khảo/words other:
-
không đi lệch hướng
-
không đi ngựa
-
không đi sai đường
-
không đi theo
-
không đi tới đâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn cản sự tiến bộ
* Từ tham khảo/words other:
- không đi lệch hướng
- không đi ngựa
- không đi sai đường
- không đi theo
- không đi tới đâu