Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn tầm xa
- long-range missile
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động độc đoán
-
hành động dối trá
-
hành động dũng cảm
-
hành động ghép đôi sai
-
hành động giả dối
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn tầm xa
* Từ tham khảo/words other:
- hành động độc đoán
- hành động dối trá
- hành động dũng cảm
- hành động ghép đôi sai
- hành động giả dối