tại sao | * adv, noun - why, the reason why =tại sao lại như thế?+why is that? |
tại sao | - what's the reason for...?; why; the reason why|= tại sao lại như thế? why is that?|= tại sao nó vắng mặt? what is the reason for his absence?; why is he absent? |
* Từ tham khảo/words other:
- chữ h
- chữ hán
- chủ hàng
- chủ hàng thịt lợn
- chủ hãng thông tin