Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn tầm xa
- long-range missile
* Từ tham khảo/words other:
-
thuật ngữ kỹ thuật
-
thuật ngữ luật
-
thuật ngữ máy tính
-
thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
-
thuật nhào lộn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn tầm xa
* Từ tham khảo/words other:
- thuật ngữ kỹ thuật
- thuật ngữ luật
- thuật ngữ máy tính
- thuật nhại các nhân vật nổi tiếng
- thuật nhào lộn