hoa râm | - Grey-haired, grey, pepper-and-salt =Mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm+To be grey-haired at only forty years of age |
hoa râm | - grey, grey-haired, pepper-and-salt|= mới bốn mươi tuổi mà đầu đã hoa râm to be grey-haired at only forty years of age |
* Từ tham khảo/words other:
- bứa
- bữa
- bửa
- bựa
- bữa ăn