Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ may
- on the chance that|= ta cứ đi hoạ may anh ấy có ở nhà let's go all the same, on the chance that he is at home
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu thả thủy lôi
-
tẩu thạch nam
-
tàu thám thính
-
tàu than
-
tẩu thoát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ may
* Từ tham khảo/words other:
- tàu thả thủy lôi
- tẩu thạch nam
- tàu thám thính
- tàu than
- tẩu thoát