Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa kiều
- overseas chinese; chinese resident (in a foreign country)
* Từ tham khảo/words other:
-
thỏ thẻ
-
thợ thêu
-
thợ thiếc
-
thô thiển
-
thớ thịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa kiều
* Từ tham khảo/words other:
- thỏ thẻ
- thợ thêu
- thợ thiếc
- thô thiển
- thớ thịt