Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa hậu
* noun
- the Queen of beauty, miss beauty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoa hậu
- beauty queen; miss|= cuộc thi hoa hậu thế giới the miss world contest
* Từ tham khảo/words other:
-
bụ sữa
-
bú sữa bò
-
bú sữa mẹ
-
bù trì
-
bù trừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa hậu
* Từ tham khảo/words other:
- bụ sữa
- bú sữa bò
- bú sữa mẹ
- bù trì
- bù trừ