Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bụ sữa
- Plump (thank to good milk)
=má bụ sữa+chubby cheeks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bụ sữa
- như bụ|= má bụ sữa chubby cheeks
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch bích
-
bạch biến
-
bách bổ
-
bách bộ
-
bạch câu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bụ sữa
* Từ tham khảo/words other:
- bạch bích
- bạch biến
- bách bổ
- bách bộ
- bạch câu