Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoạ đồ đạn đạo
- trajectory diagram
* Từ tham khảo/words other:
-
xóay quanh
-
xoay quanh chốt
-
xoay quanh mặt trời
-
xoay quanh ngõng
-
xoay quanh trụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoạ đồ đạn đạo
* Từ tham khảo/words other:
- xóay quanh
- xoay quanh chốt
- xoay quanh mặt trời
- xoay quanh ngõng
- xoay quanh trụ