Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngự vệ
- imperial guard
* Từ tham khảo/words other:
-
cứ bám lấy dai dẳng
-
cú bắn bừa
-
cú bắn cốt để lấy cái gì chén
-
cú bắn gần
-
cú bắn ngon xơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngự vệ
* Từ tham khảo/words other:
- cứ bám lấy dai dẳng
- cú bắn bừa
- cú bắn cốt để lấy cái gì chén
- cú bắn gần
- cú bắn ngon xơi