Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hành động hốt hoảng
* nđtừ|- jitter
* Từ tham khảo/words other:
-
người sống nay đây mai đó
-
người sống ngoài vòng pháp luật
-
người sống nhờ vào của bố thí
-
người sống ở gần vùng biên giới
-
người sống ở rừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hành động hốt hoảng
* Từ tham khảo/words other:
- người sống nay đây mai đó
- người sống ngoài vòng pháp luật
- người sống nhờ vào của bố thí
- người sống ở gần vùng biên giới
- người sống ở rừng