mới lạ | - Extraordinary, unusual, unheard-of =Điều này đối với tôi rất mới lạ+This something very unusual for me =Chuyện ấy đối với anh không có gì là mới lạ+That story is not something unheard-of to him; that stiry is no news to him |
mới lạ | - novel; new-fangled; unheard-of; unprecedented|= đối với người bắt đầu học thì ngôn ngữ nào cũng mới lạ every language is new to beginners|= cái trò đó chẳng mới lạ gì đối với những kẻ lõi đời that trick is not something unheard-of to the worldly-wise |
* Từ tham khảo/words other:
- cập kèm
- cặp kèm
- cập kênh
- cáp kéo
- cấp khoản