Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoa chân múa tay
- gesticulate, wave with the hands and dance with the feet
* Từ tham khảo/words other:
-
cao ngang vai
-
cao ngạo
-
cao ngất
-
cao ngất trời
-
cao nghều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoa chân múa tay
* Từ tham khảo/words other:
- cao ngang vai
- cao ngạo
- cao ngất
- cao ngất trời
- cao nghều