Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ tống
* verb
- to escort
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hộ tống
- to escort
* Từ tham khảo/words other:
-
bưng miệng lại
-
bùng nhùng
-
bụng nhụng
-
bùng nổ
-
bùng nổ dân số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ tống
* Từ tham khảo/words other:
- bưng miệng lại
- bùng nhùng
- bụng nhụng
- bùng nổ
- bùng nổ dân số