Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ thỉ
- (từ cũ; nghĩa cũ; văn chương) Bow and arrow; young man's ambition in life
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồ thỉ
- bow and arrow; (figurative) a young man's ambition in life
* Từ tham khảo/words other:
-
bủng beo
-
bưng biền
-
bùng binh
-
bưng bít
-
bụng bự
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ thỉ
* Từ tham khảo/words other:
- bủng beo
- bưng biền
- bùng binh
- bưng bít
- bụng bự