hổ phù | - Ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insigniạ..) -Tiger-faced design =áo thêu hổ phù+A robe embroidered with a tiger-faced design. -(b) (thông tục) Face bloated with anger |
hổ phù | - ancient military officers' tigerhead-shaped seal (insignia...); tiger-faced design|= áo thêu hổ phù a robe embroidered with a tiger-faced design|- (b)(thông tục) face bloated with anger |
* Từ tham khảo/words other:
- bụng chân
- bùng cháy
- bừng cháy
- bụng chửa
- bụng cóc