Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hò hét diễn thuyết
* thngữ|- to hold forth
* Từ tham khảo/words other:
-
hoa muống
-
hoa mỹ
-
hoa mỹ kỳ cục
-
hoả năng
-
hóa năng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hò hét diễn thuyết
* Từ tham khảo/words other:
- hoa muống
- hoa mỹ
- hoa mỹ kỳ cục
- hoả năng
- hóa năng