Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉa lông
- (of birds) plume|= rỉa lông rỉa cánh plume oneself, preen oneself, smarten up
* Từ tham khảo/words other:
-
rêu
-
rều
-
rểu
-
rệu
-
rêu biển
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉa lông
* Từ tham khảo/words other:
- rêu
- rều
- rểu
- rệu
- rêu biển