Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồ cá
- fish tank; aquarium|= thay nước hồ cá to put fresh water in the fish tank
* Từ tham khảo/words other:
-
phân chia đôi
-
phân chia hạt nhân
-
phần chia hậu hĩ
-
phân chia khu vực
-
phân chia lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồ cá
* Từ tham khảo/words other:
- phân chia đôi
- phân chia hạt nhân
- phần chia hậu hĩ
- phân chia khu vực
- phân chia lại