Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình tượng
- Image, simile
=văn phong giàu hình tượng+A style rich in images (simile)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình tượng
- image, simile|= văn phong giàu hình tượng a style rich in images (simile)
* Từ tham khảo/words other:
-
bụ bẫm
-
bụ bẫm ngây thơ
-
bú bình
-
bứ bự
-
bù cho đầy đủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình tượng
* Từ tham khảo/words other:
- bụ bẫm
- bụ bẫm ngây thơ
- bú bình
- bứ bự
- bù cho đầy đủ