bụ bẫm | - Plump, chubby, sappy =khuôn mặt cháu bé bụ bẫm+the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face =những búp măng bụ bẫm+sappy bamboo shoots |
bụ bẫm | - như bụ|= khuôn mặt cháu bé bụ bẫm the baby's face is chubby, the baby has got a chubby face|= những búp măng bụ bẫm sappy bamboo shoots |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch bì thư
- bạch bích
- bạch biến
- bách bổ
- bách bộ