Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
* dtừ|- imbrication
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh mì mạch đen
-
bánh mì ngô
-
bánh mì ngô nướng hoặc rán
-
bánh mì nướng
-
bánh mì nướng già
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau
* Từ tham khảo/words other:
- bánh mì mạch đen
- bánh mì ngô
- bánh mì ngô nướng hoặc rán
- bánh mì nướng
- bánh mì nướng già