Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất quá nhiều
* dtừ|- overproduction; * đtừ overproduce
* Từ tham khảo/words other:
-
nhịp đường
-
nhịp hơi hơi nhanh
-
nhịp hơi nhanh
-
nhịp không nhấn mạnh
-
nhịp nhàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất quá nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- nhịp đường
- nhịp hơi hơi nhanh
- nhịp hơi nhanh
- nhịp không nhấn mạnh
- nhịp nhàng