Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sản xuất ra
* thngữ|- to put out, to turn out
* Từ tham khảo/words other:
-
phải làm trăm công nghìn việc
-
phải làm việc quá nhiều
-
phải làm việc quá sức
-
phái lãng mạn
-
phái lập thể
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sản xuất ra
* Từ tham khảo/words other:
- phải làm trăm công nghìn việc
- phải làm việc quá nhiều
- phải làm việc quá sức
- phái lãng mạn
- phái lập thể