Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngập lút đến đầu đến cổ
* thngữ|- to be head over ears in; to be over head and ears in
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu thám thính
-
tàu than
-
tẩu thoát
-
tàu thông báo
-
tàu thống nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngập lút đến đầu đến cổ
* Từ tham khảo/words other:
- tàu thám thính
- tàu than
- tẩu thoát
- tàu thông báo
- tàu thống nhất