Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình thù
- (thường nghĩa xấu) như hình dạng
=Nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả+To carve a formless statue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hình thù
- (thường nghĩa xấu) như hình dạng|= nặn pho tượng chẳng ra hình thù gì cả to carve a formless statue
* Từ tham khảo/words other:
-
bù
-
bú
-
bủ
-
bụ
-
bư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình thù
* Từ tham khảo/words other:
- bù
- bú
- bủ
- bụ
- bư