bụ | * adj - Plump, chubby, sappy =cổ tay em bé bụ+the baby's wrists were plump =chọn những cây bụ đem trồng+to pick out sappy saplings for planting |
bụ | * ttừ|- (of child) plump, chubby, sappy|- cũng bụ bẫm, bụ sữa|= cổ tay em bé bụ the baby's wrists were plump|= chọn những cây bụ đem trồng to pick out sappy saplings for planting |
* Từ tham khảo/words other:
- bạch bì
- bạch bì thư
- bạch bích
- bạch biến
- bách bổ