Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bạch bì
- albino
* Từ tham khảo/words other:
-
phải trái
-
phải triều cống
-
phái ủng hộ chính phủ
-
phải vạ
-
phải va chạm với những khó khăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bạch bì
* Từ tham khảo/words other:
- phải trái
- phải triều cống
- phái ủng hộ chính phủ
- phải vạ
- phải va chạm với những khó khăn