Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bú
* verb
-to suck
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bú
- to suck|= đứa bé bú no rồi the baby has suckled its fill|= bê chưa bỏ bú an unweaned calf
* Từ tham khảo/words other:
-
bạch
-
bách bệnh
-
bạch bì
-
bạch bì thư
-
bạch bích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bú
* Từ tham khảo/words other:
- bạch
- bách bệnh
- bạch bì
- bạch bì thư
- bạch bích