hình thế | - Complexion, general aspect =Một chiến thắng đã thay đổi hình thể chiến tranh+A victory that changed the complexion of the war -Topography, terrain =Hình thể sông núi+River and mountain topography |
hình thế | - complexion, general aspect; topography, terrain |
* Từ tham khảo/words other:
- bu
- bù
- bú
- bủ
- bụ