Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hình ngọn giáo
* ttừ|- lanceolate
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động báng bổ
-
hành động bạo lực
-
hành động bạo ngược
-
hành động bất chính
-
hành động bất hiếu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hình ngọn giáo
* Từ tham khảo/words other:
- hành động báng bổ
- hành động bạo lực
- hành động bạo ngược
- hành động bất chính
- hành động bất hiếu