Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệu ứng ngược lại
- contrary effect
* Từ tham khảo/words other:
-
nói lót
-
nổi lửa
-
nội lực
-
nơi lui tới
-
nơi lui tới thường xuyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệu ứng ngược lại
* Từ tham khảo/words other:
- nói lót
- nổi lửa
- nội lực
- nơi lui tới
- nơi lui tới thường xuyên