Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm học
- (cũ) Local education officer (thời thuộc pháp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiểm học
- (cũ) local education officer (thời thuộc pháp)
* Từ tham khảo/words other:
-
cái hôi kêu
-
cái hôn chụt
-
cái hôn của tử thần
-
cái hôn kêu
-
cải huấn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm học
* Từ tham khảo/words other:
- cái hôi kêu
- cái hôn chụt
- cái hôn của tử thần
- cái hôn kêu
- cải huấn