kiềm hoả | - Coerce, put under restraint, place under duress =Sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm+To live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone |
kiềm hoả | - coerce, put under restraint, place under duress|= sống trong vòng kiềm toả ở vùng bị địch chiếm to live under restraint (duress) in the enemy - occupied zone |
* Từ tham khảo/words other:
- cái hấp dẫn
- cái hay
- cái hiệu chỉnh
- cái họ
- cải họ