Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiểu ngầm
- implicit; tacit; read between the lines|= một sự giả định được hiểu ngầm an implicit assumption
* Từ tham khảo/words other:
-
huyền lý
-
huyện lỵ
-
huyền mặc
-
huyền mệnh
-
huyền môn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiểu ngầm
* Từ tham khảo/words other:
- huyền lý
- huyện lỵ
- huyền mặc
- huyền mệnh
- huyền môn