Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đồi nhược
- deteriorate
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ thống đèn đường
-
hệ thống điện
-
hệ thống điện đặt
-
hệ thống điện thoại
-
hệ thống điện tử truyền dữ liệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đồi nhược
* Từ tham khảo/words other:
- hệ thống đèn đường
- hệ thống điện
- hệ thống điện đặt
- hệ thống điện thoại
- hệ thống điện tử truyền dữ liệu