Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đòi nợ
- to demand payment of a debt; to recover a debt|= nhận được giấy đòi nợ to receive a demand to pay a debt; to receive a debt chasing letter
* Từ tham khảo/words other:
-
tổ chức học
-
tổ chức hội
-
tổ chức khủng bố
-
tổ chức kinh doanh
-
tổ chức lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đòi nợ
* Từ tham khảo/words other:
- tổ chức học
- tổ chức hội
- tổ chức khủng bố
- tổ chức kinh doanh
- tổ chức lại