Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiệp thế
- rely on one's power
* Từ tham khảo/words other:
-
sống nhờ vào
-
sóng nhọn đỉnh
-
sống như ông hoàng
-
sông nin
-
sóng nổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiệp thế
* Từ tham khảo/words other:
- sống nhờ vào
- sóng nhọn đỉnh
- sống như ông hoàng
- sông nin
- sóng nổ