Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện tượng sinh thái
- ecological phenomenon
* Từ tham khảo/words other:
-
kiễng gót
-
kiêng khem
-
kiêng kỵ
-
kiêng nể
-
kiêng rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện tượng sinh thái
* Từ tham khảo/words other:
- kiễng gót
- kiêng khem
- kiêng kỵ
- kiêng nể
- kiêng rượu