Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện nay
* adv
- nowadays, today
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện nay
- current; present|= ta phải làm gì trong tình hình hiện nay? what have we to do under the present circumstances/in the|- now; at present; nowadays; today present state of affairs?
* Từ tham khảo/words other:
-
bớt giận
-
bột giặt
-
bột giấy
-
bột gỗ
-
bột hàn răng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện nay
* Từ tham khảo/words other:
- bớt giận
- bột giặt
- bột giấy
- bột gỗ
- bột hàn răng