Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiện hữu
- Existent now, existing,
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiện hữu
- to exist|= chứng minh sự hiện hữu của thượng đế to prove god's existence|- available; existing|= chép tập tin hiện hữu sang một tài liệu mới to copy the existing file to a new document
* Từ tham khảo/words other:
-
bột gia vị bạch đậu khấu
-
bớt giận
-
bột giặt
-
bột giấy
-
bột gỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiện hữu
* Từ tham khảo/words other:
- bột gia vị bạch đậu khấu
- bớt giận
- bột giặt
- bột giấy
- bột gỗ