Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiềm nghi
* verb
- to suspect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiềm nghi
- to suspect
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp nát
-
bóp nghẹt
-
bóp nhọn
-
bóp óc
-
bóp phanh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiềm nghi
* Từ tham khảo/words other:
- bóp nát
- bóp nghẹt
- bóp nhọn
- bóp óc
- bóp phanh