Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hiềm
- Be in feud
=Hai người hiềm nhau+Both are feud against each other
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hiềm
- be in feud|= hai người hiềm nhau both are feud against each other
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp mũi
-
bóp nặn
-
bóp nát
-
bóp nghẹt
-
bóp nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hiềm
* Từ tham khảo/words other:
- bóp mũi
- bóp nặn
- bóp nát
- bóp nghẹt
- bóp nhọn