Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỉ sắc
- Happy look (on the face)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỉ sắc
- a beaming face
* Từ tham khảo/words other:
-
bóp cò
-
bóp cổ
-
bóp cổ chết
-
bóp cổ cho đến chết
-
bóp cổ để cướp của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỉ sắc
* Từ tham khảo/words other:
- bóp cò
- bóp cổ
- bóp cổ chết
- bóp cổ cho đến chết
- bóp cổ để cướp của