Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp cổ cho đến chết
* thngữ|- to stop somebody's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm chứng
-
người làm chứng bội thệ
-
người làm con rối
-
người làm công
-
người làm công ăn lương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp cổ cho đến chết
* Từ tham khảo/words other:
- người làm chứng
- người làm chứng bội thệ
- người làm con rối
- người làm công
- người làm công ăn lương