Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bóp cổ cho đến chết
* thngữ|- to stop somebody's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
không có quan điểm
-
không có quan hệ
-
không có quan hệ gì
-
không có quan hệ gì với
-
không có quan hệ họ hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bóp cổ cho đến chết
* Từ tham khảo/words other:
- không có quan điểm
- không có quan hệ
- không có quan hệ gì
- không có quan hệ gì với
- không có quan hệ họ hàng