hí húi | - Be busy with (at), busy oneself with (at) =Lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập+She is always busy with (at) her homework |
hí húi | - be busy with (at), busy oneself with (at)|= lúc nào cô ta cũng hí húi làm bài tập she is always busy with (at) her homework |
* Từ tham khảo/words other:
- bóp họng
- bóp lại
- bóp mắt
- bóp méo
- bóp méo sự thật