Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hết phiên gác
* thngữ|- to stand down
* Từ tham khảo/words other:
-
đường rút lui chiến lược
-
đường rút lui chiến thuật
-
đường sá
-
đường sắt
-
đường sắt cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hết phiên gác
* Từ tham khảo/words other:
- đường rút lui chiến lược
- đường rút lui chiến thuật
- đường sá
- đường sắt
- đường sắt cao