Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiêm nhiệm
- Be concurrently having many qualities... to a high degree
=Trí lực kiêm toàn+Having concurrently physical strength and+intellectual power to a high degree
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
kiêm nhiệm
- xem kiêm
* Từ tham khảo/words other:
-
cái gọt bút chì
-
cái gươm
-
cái hãm
-
cái hấp dẫn
-
cái hay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiêm nhiệm
* Từ tham khảo/words other:
- cái gọt bút chì
- cái gươm
- cái hãm
- cái hấp dẫn
- cái hay