Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
kiểm nhận
- control, verify, check|= đấu kiểm nhận seal of approval
* Từ tham khảo/words other:
-
la hét
-
la hét đến khản tiếng
-
la hét hò hét
-
là hiện thân cho
-
là hiện thân của
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
kiểm nhận
* Từ tham khảo/words other:
- la hét
- la hét đến khản tiếng
- la hét hò hét
- là hiện thân cho
- là hiện thân của